So sánh ảnh bằng cách chồng lên nhau


TACOMA Double Cab Short vs ACCORD




<Lựa chọn ô tô đầu tiên>

TOYOTA

TACOMA Double Cab Short 2016- 23469

<Lựa chọn xe thứ hai>

HONDA

ACCORD 2020- 18915
#TACOMA Double Cab Short 2016- + ACCORD 2020-



#TACOMA Double Cab Short 2016- + ACCORD 2020-
#TACOMA Double Cab Short 2016- + ACCORD 2020-






A : TACOMA Double Cab Short 2016-
B : ACCORD 2020-

Tên chiều dài chiều rộng Chiều cao
A 5392mm 1910mm 1792mm
B 4900mm 1860mm 1450mm
Sự khác biệt +492mm +50mm +342mm
Tên cân nặng chiều dài cơ sở Bán kính quay vòng tối thiểu
A 0kg 3236mm m
B 1560kg 2830mm 5.7m
Sự khác biệt -1560kg +406mm -5.7m
Tên Khối lượng hàng hóa ghế ngồi chiều cao đi xe tối thiểu
A L mm
B 573L 5 130mm
Sự khác biệt -573L -5 -130mm





A : TACOMA Double Cab Short 2016-
B : ACCORD 2020-

Tên Công suất động cơ xăng Mô-men xoắn động cơ xăng Dịch chuyển
A 207kW(282PS)-3500cc
B 107kW(146PS)175Nm-
Sự khác biệt +100kW--


Tên Tăng dung lượng pin phạm vi bay Tăng tốc 0-100km / h
A kWh km sec
B 6.7kWh km sec
Sự khác biệt -6.7kWh +0km +0sec



TOYOTA TACOMA Double Cab Short 2016- 23469
Trang web nhà sản xuất ô tô
Một chiếc xe bán tải khổng lồ của Toyota. Các thiết kế tích cực là phổ biến. Có 29 biến thể tùy thuộc vào thông số kỹ thuật và thiết bị TRD. Thép cường độ cực cao được sử dụng cho cơ thể. Rất yên tĩnh.





HONDA ACCORD 2020- 18915
Trang web nhà sản xuất ô tô
Honda sedan phổ biến trên toàn thế giới. Nó trở thành một nền tảng thế hệ mới và có trọng tâm thấp và quán tính thấp. Một chiếc xe tuyệt vời với thiết kế đơn giản nhưng mang lại cảm giác của Honda.




TOYOTA TACOMA Double Cab Short 2016-

>>So sánh ảnh bằng cách chồng lên nhau




SUV   MPV   Hatchback   Wagon   Sedan   Coupe


<< < 1 >

like!
Tên
chiều dài
chiều rộng
Chiều cao
RAIZE G 2019-
24103
TOYOTA
RAIZE G 2019-
3995 1695 1620
C-HR HYBRID G 2016-
19625
TOYOTA
C-HR HYBRID G 2016-
4360 1795 1550
RAV4 PRIME 2020-
23383
TOYOTA
RAV4 PRIME 2020-
4600 1855 1685
VENZA 2021-
20213
TOYOTA
VENZA 2021-
4740 1855 1660
HR-V 2015-
15090
HONDA
HR-V 2015-
4295 1770 1605
RAV4 PHV G 2020-
19838
TOYOTA
RAV4 PHV G 2020-
4600 1855 1690
Hilux Z 2015-
20698
TOYOTA
Hilux Z 2015-
5335 1855 1800
TACOMA Double Cab Short 2016-
23469
TOYOTA
TACOMA Double Cab Short 2016-
5392 1910 1792
ACCORD 2020-
18915
HONDA
ACCORD 2020-
4900 1860 1450
CROWN HYBRID 2.5 S 2018-
23002
TOYOTA
CROWN HYBRID 2.5 S 2018-
4910 1800 1455
CAMRY HYBRID G 2017-
22405
TOYOTA
CAMRY HYBRID G 2017-
4885 1840 1445
FORTUNER 2015-
19965
TOYOTA
FORTUNER 2015-
4795 1855 1835
COROLLA Cross 2020-
24830
TOYOTA
COROLLA Cross 2020-
4460 1825 1620
COROLLA HYBRID G-X 2018-
18633
TOYOTA
COROLLA HYBRID G-X 2018-
4495 1745 1435
LAND CRUISER PRAD 2.8TX 2009-
27209
TOYOTA
LAND CRUISER PRAD 2.8TX 2009-
4825 1885 1850
PRIUS A 2015-
20189
TOYOTA
PRIUS A 2015-
4575 1760 1470
Tj CRUISER concept 2017
18652
TOYOTA
Tj CRUISER concept 2017
4300 1775 1620
SEQUOIA 2008-
20217
TOYOTA
SEQUOIA 2008-
5210 2029 1956
HILUX X 2020-
20963
TOYOTA
HILUX X 2020-
5340 1855 1800
YARIS CROSS G 2020-
22591
TOYOTA
YARIS CROSS G 2020-
4180 1765 1590
COROLLA Cross Hybrid 2020-
19436
TOYOTA
COROLLA Cross Hybrid 2020-
4460 1825 1620
RIDGELINE 2016-
15738
HONDA
RIDGELINE 2016-
5335 1995 1785
MIRAI 2021-
18156
TOYOTA
MIRAI 2021-
4975 1885 1470
AVALON XLE Hybrid 2021-
19508
TOYOTA
AVALON XLE Hybrid 2021-
4976 1849 1435
LEGEND Hybrid EX 2015-
14141
HONDA
LEGEND Hybrid EX 2015-
5030 1890 1480
Aygo X Prologue EV concept 2021
17456
TOYOTA
Aygo X Prologue EV concept 2021
3700 0 1500
COROLLA CROSS HYBRID G 4WD 2021-
19773
TOYOTA
COROLLA CROSS HYBRID G 4WD 2021-
4490 1825 1620
LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
23620
TOYOTA
LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
4965 1990 1925
bZ4X Z 4WD 2022-
13897
TOYOTA
bZ4X Z 4WD 2022-
4690 1860 1650
CROWN CROSSOVER G 2022-
15105
TOYOTA
CROWN CROSSOVER G 2022-
4930 1840 1540
ZR-V 2022-
11146
HONDA
ZR-V 2022-
4568 1840 1621
VEZEL e:HEV X 4WD 2021-
10798
HONDA
VEZEL e:HEV X 4WD 2021-
4330 1790 1580
Hilux Rogue 2022-
13918
TOYOTA
Hilux Rogue 2022-
5325 1855 1865
HARRIER PHEV 2023-
14068
TOYOTA
HARRIER PHEV 2023-
4740 1855 1660
CENTURY SEDAN 2018
9464
TOYOTA
CENTURY SEDAN 2018
5335 1930 1505
CENTURY 2024
6590
TOYOTA
CENTURY 2024
5202 1990 1805
LAND CRUISER 70 BAN 2014-
5624
TOYOTA
LAND CRUISER 70 BAN 2014-
4810 1870 1920
CROWN SPORTS SPORT Z 2023-
6118
TOYOTA
CROWN SPORTS SPORT Z 2023-
4720 1880 1560
LAND CRUISER 70 2023-
4516
TOYOTA
LAND CRUISER 70 2023-
4890 1870 1920

<< < 1 >



Back to top