So sánh ảnh bằng cách chồng lên nhau


LAND CRUISER GR SPORT D vs A6 40 TDI quattro




<Lựa chọn ô tô đầu tiên>

TOYOTA

LAND CRUISER GR SPORT D 2021- 23322

<Lựa chọn xe thứ hai>

Audi

A6 40 TDI quattro 2019- 22585
#LAND CRUISER GR SPORT D 2021- + A6 40 TDI quattro 2019-



#LAND CRUISER GR SPORT D 2021- + A6 40 TDI quattro 2019-
#LAND CRUISER GR SPORT D 2021- + A6 40 TDI quattro 2019-






A : LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
B : A6 40 TDI quattro 2019-

Tên chiều dài chiều rộng Chiều cao
A 4965mm 1990mm 1925mm
B 4940mm 1885mm 1450mm
Sự khác biệt +25mm +105mm +475mm
Tên cân nặng chiều dài cơ sở Bán kính quay vòng tối thiểu
A 2560kg 2850mm 5.9m
B 1810kg 2925mm 5.7m
Sự khác biệt +750kg -75mm +0.2m
Tên Khối lượng hàng hóa ghế ngồi chiều cao đi xe tối thiểu
A 621L 5 225mm
B 530L 5 160mm
Sự khác biệt +91L +0 +65mm





A : LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
B : A6 40 TDI quattro 2019-

Tên Công suất động cơ xăng Mô-men xoắn động cơ xăng Dịch chuyển
A 227kW(309PS)700Nm3345cc
B 150kW(204PS)400Nm-
Sự khác biệt +77kW+300Nm-





TOYOTA LAND CRUISER GR SPORT D 2021- 23322
Trang web nhà sản xuất ô tô
Chiếc SUV hàng đầu của Toyota. Kích thước của nó không khác nhiều so với người tiền nhiệm Land Cruiser, nhưng với công nghệ mới nhất, đó là một bước tiến lớn về độ tin cậy. Một điều khiến bạn muốn đi du lịch sa mạc với một chiếc xe như vậy.





Audi A6 40 TDI quattro 2019- 22585
Trang web nhà sản xuất ô tô
Nó có lưới tản nhiệt khung hình lục giác đơn cho một cái nhìn thanh lịch và thể thao hơn. Với động cơ turbo phun xăng trực tiếp 3 lít V6 và hybrid nhẹ, AT ly hợp kép 7 cấp cho cảm giác tăng tốc rõ nét.




TOYOTA LAND CRUISER GR SPORT D 2021-

>>So sánh ảnh bằng cách chồng lên nhau




SUV   MPV   Hatchback   Wagon   Sedan   Coupe


<< < 1 >

like!
Tên
chiều dài
chiều rộng
Chiều cao
Q5 TDI quattro 2017-
118038
Audi
Q5 TDI quattro 2017-
4680 1900 1665
A6 40 TDI quattro 2019-
22585
Audi
A6 40 TDI quattro 2019-
4940 1885 1450
RAIZE G 2019-
23963
TOYOTA
RAIZE G 2019-
3995 1695 1620
C-HR HYBRID G 2016-
19475
TOYOTA
C-HR HYBRID G 2016-
4360 1795 1550
RAV4 PRIME 2020-
23277
TOYOTA
RAV4 PRIME 2020-
4600 1855 1685
VENZA 2021-
20048
TOYOTA
VENZA 2021-
4740 1855 1660
e-tron 55 quattro 2019-
20470
Audi
e-tron 55 quattro 2019-
4901 1935 1616
Q3 35 TFSI 2019-
19756
Audi
Q3 35 TFSI 2019-
4490 1840 1610
Q2 1.0 TFSI 2016-
20281
Audi
Q2 1.0 TFSI 2016-
4200 1795 1500
Q8 55 TFSI quattro 2019-
21225
Audi
Q8 55 TFSI quattro 2019-
4995 1995 1705
Q7 3.0 55 TFSI quattro 2016-
20315
Audi
Q7 3.0 55 TFSI quattro 2016-
5065 1970 1735
RAV4 PHV G 2020-
19709
TOYOTA
RAV4 PHV G 2020-
4600 1855 1690
CROWN HYBRID 2.5 S 2018-
22744
TOYOTA
CROWN HYBRID 2.5 S 2018-
4910 1800 1455
CAMRY HYBRID G 2017-
22185
TOYOTA
CAMRY HYBRID G 2017-
4885 1840 1445
A4 1.4 TFSI 2016-
18477
Audi
A4 1.4 TFSI 2016-
4750 1840 1430
FORTUNER 2015-
19737
TOYOTA
FORTUNER 2015-
4795 1855 1835
COROLLA Cross 2020-
24651
TOYOTA
COROLLA Cross 2020-
4460 1825 1620
COROLLA HYBRID G-X 2018-
18497
TOYOTA
COROLLA HYBRID G-X 2018-
4495 1745 1435
Q4 e-tron concept 2020
19190
Audi
Q4 e-tron concept 2020
4590 1900 1610
Q4 Sportback e-tron concept
18575
Audi
Q4 Sportback e-tron concept
4600 1900 1600
e-tron Sportback 55 quattro
18329
Audi
e-tron Sportback 55 quattro
4901 1935 1616
LAND CRUISER PRAD 2.8TX 2009-
27025
TOYOTA
LAND CRUISER PRAD 2.8TX 2009-
4825 1885 1850
PRIUS A 2015-
20042
TOYOTA
PRIUS A 2015-
4575 1760 1470
Tj CRUISER concept 2017
18525
TOYOTA
Tj CRUISER concept 2017
4300 1775 1620
YARIS CROSS G 2020-
22431
TOYOTA
YARIS CROSS G 2020-
4180 1765 1590
COROLLA Cross Hybrid 2020-
19274
TOYOTA
COROLLA Cross Hybrid 2020-
4460 1825 1620
MIRAI 2021-
17890
TOYOTA
MIRAI 2021-
4975 1885 1470
AVALON XLE Hybrid 2021-
19367
TOYOTA
AVALON XLE Hybrid 2021-
4976 1849 1435
Aygo X Prologue EV concept 2021
17314
TOYOTA
Aygo X Prologue EV concept 2021
3700 0 1500
COROLLA CROSS HYBRID G 4WD 2021-
19465
TOYOTA
COROLLA CROSS HYBRID G 4WD 2021-
4490 1825 1620
LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
23322
TOYOTA
LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
4965 1990 1925
Q4 e-tron 2022-
13686
Audi
Q4 e-tron 2022-
4590 1870 0
bZ4X Z 4WD 2022-
13624
TOYOTA
bZ4X Z 4WD 2022-
4690 1860 1650
CROWN CROSSOVER G 2022-
14908
TOYOTA
CROWN CROSSOVER G 2022-
4930 1840 1540
HARRIER PHEV 2023-
13859
TOYOTA
HARRIER PHEV 2023-
4740 1855 1660
LAND CRUISER 70 BAN 2014-
5555
TOYOTA
LAND CRUISER 70 BAN 2014-
4810 1870 1920
CROWN SPORTS SPORT Z 2023-
6033
TOYOTA
CROWN SPORTS SPORT Z 2023-
4720 1880 1560
LAND CRUISER 70 2023-
4435
TOYOTA
LAND CRUISER 70 2023-
4890 1870 1920

<< < 1 >



Back to top