So sánh ảnh bằng cách chồng lên nhau


LAND CRUISER GR SPORT D vs Model 3 Dual Motor Performance




<Lựa chọn ô tô đầu tiên>

TOYOTA

LAND CRUISER GR SPORT D 2021- 23434

<Lựa chọn xe thứ hai>

Tesla

Model 3 Dual Motor Performance 2017- 21532
#LAND CRUISER GR SPORT D 2021- + Model 3 Dual Motor Performance 2017-
#LAND CRUISER GR SPORT D 2021- + Model 3 Dual Motor Performance 2017-



#LAND CRUISER GR SPORT D 2021- + Model 3 Dual Motor Performance 2017-
#LAND CRUISER GR SPORT D 2021- + Model 3 Dual Motor Performance 2017-






A : LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
B : Model 3 Dual Motor Performance 2017-

Tên chiều dài chiều rộng Chiều cao
A 4965mm 1990mm 1925mm
B 4694mm 1850mm 1443mm
Sự khác biệt +271mm +140mm +482mm
Tên cân nặng chiều dài cơ sở Bán kính quay vòng tối thiểu
A 2560kg 2850mm 5.9m
B 1931kg 2875mm m
Sự khác biệt +629kg -25mm +5.9m
Tên Khối lượng hàng hóa ghế ngồi chiều cao đi xe tối thiểu
A 621L 5 225mm
B 542L 5 mm
Sự khác biệt +79L +0 +225mm





A : LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
B : Model 3 Dual Motor Performance 2017-

Tên Công suất động cơ xăng Mô-men xoắn động cơ xăng Dịch chuyển
A 227kW(309PS)700Nm3345cc
B ---
Sự khác biệt ---


Tên Tăng dung lượng pin phạm vi bay Tăng tốc 0-100km / h
A kWh km sec
B 75kWh 530km 3.4sec
Sự khác biệt -75kWh -530km -3.4sec



TOYOTA LAND CRUISER GR SPORT D 2021- 23434
Trang web nhà sản xuất ô tô
Chiếc SUV hàng đầu của Toyota. Kích thước của nó không khác nhiều so với người tiền nhiệm Land Cruiser, nhưng với công nghệ mới nhất, đó là một bước tiến lớn về độ tin cậy. Một điều khiến bạn muốn đi du lịch sa mạc với một chiếc xe như vậy.





Tesla Model 3 Dual Motor Performance 2017- 21532
Trang web nhà sản xuất ô tô
Mô hình biểu diễn Model 3. Công suất cực đại 430kW (585PS) và mô-men xoắn 750Nm là áp đảo.














TOYOTA LAND CRUISER GR SPORT D 2021-

>>So sánh ảnh bằng cách chồng lên nhau




SUV   MPV   Hatchback   Wagon   Sedan   Coupe


<< < 1 >

like!
Tên
chiều dài
chiều rộng
Chiều cao
RAIZE G 2019-
24018
TOYOTA
RAIZE G 2019-
3995 1695 1620
C-HR HYBRID G 2016-
19548
TOYOTA
C-HR HYBRID G 2016-
4360 1795 1550
RAV4 PRIME 2020-
23328
TOYOTA
RAV4 PRIME 2020-
4600 1855 1685
model X Long Range 2015-
21571
Tesla
model X Long Range 2015-
5036 1999 1684
model 3 Dual Motor Long Range 2017-
39500
Tesla
model 3 Dual Motor Long Range 2017-
4695 1850 1445
model Y Dual Motor Long Range 2020-
55732
Tesla
model Y Dual Motor Long Range 2020-
4750 1920 1626
VENZA 2021-
20102
TOYOTA
VENZA 2021-
4740 1855 1660
RAV4 PHV G 2020-
19767
TOYOTA
RAV4 PHV G 2020-
4600 1855 1690
CROWN HYBRID 2.5 S 2018-
22857
TOYOTA
CROWN HYBRID 2.5 S 2018-
4910 1800 1455
CAMRY HYBRID G 2017-
22262
TOYOTA
CAMRY HYBRID G 2017-
4885 1840 1445
FORTUNER 2015-
19821
TOYOTA
FORTUNER 2015-
4795 1855 1835
COROLLA Cross 2020-
24712
TOYOTA
COROLLA Cross 2020-
4460 1825 1620
COROLLA HYBRID G-X 2018-
18553
TOYOTA
COROLLA HYBRID G-X 2018-
4495 1745 1435
LAND CRUISER PRAD 2.8TX 2009-
27090
TOYOTA
LAND CRUISER PRAD 2.8TX 2009-
4825 1885 1850
PRIUS A 2015-
20095
TOYOTA
PRIUS A 2015-
4575 1760 1470
Tj CRUISER concept 2017
18573
TOYOTA
Tj CRUISER concept 2017
4300 1775 1620
Model 3 Dual Motor Performance 2017-
21532
Tesla
Model 3 Dual Motor Performance 2017-
4694 1850 1443
Model X Performance 2015-
17696
Tesla
Model X Performance 2015-
5037 2070 1684
YARIS CROSS G 2020-
22493
TOYOTA
YARIS CROSS G 2020-
4180 1765 1590
COROLLA Cross Hybrid 2020-
19334
TOYOTA
COROLLA Cross Hybrid 2020-
4460 1825 1620
MIRAI 2021-
17985
TOYOTA
MIRAI 2021-
4975 1885 1470
AVALON XLE Hybrid 2021-
19428
TOYOTA
AVALON XLE Hybrid 2021-
4976 1849 1435
Aygo X Prologue EV concept 2021
17378
TOYOTA
Aygo X Prologue EV concept 2021
3700 0 1500
COROLLA CROSS HYBRID G 4WD 2021-
19574
TOYOTA
COROLLA CROSS HYBRID G 4WD 2021-
4490 1825 1620
LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
23434
TOYOTA
LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
4965 1990 1925
bZ4X Z 4WD 2022-
13705
TOYOTA
bZ4X Z 4WD 2022-
4690 1860 1650
CROWN CROSSOVER G 2022-
14975
TOYOTA
CROWN CROSSOVER G 2022-
4930 1840 1540
HARRIER PHEV 2023-
13930
TOYOTA
HARRIER PHEV 2023-
4740 1855 1660
LAND CRUISER 70 BAN 2014-
5588
TOYOTA
LAND CRUISER 70 BAN 2014-
4810 1870 1920
CROWN SPORTS SPORT Z 2023-
6057
TOYOTA
CROWN SPORTS SPORT Z 2023-
4720 1880 1560
LAND CRUISER 70 2023-
4470
TOYOTA
LAND CRUISER 70 2023-
4890 1870 1920

<< < 1 >



Back to top