So sánh ảnh bằng cách chồng lên nhau


CROWN CROSSOVER G vs Telluride




<Lựa chọn ô tô đầu tiên>

TOYOTA

CROWN CROSSOVER G 2022- 14714

<Lựa chọn xe thứ hai>

KIA

Telluride 2019- 13341
#CROWN CROSSOVER G 2022- + Telluride 2019-



#CROWN CROSSOVER G 2022- + Telluride 2019-
#CROWN CROSSOVER G 2022- + Telluride 2019-






A : CROWN CROSSOVER G 2022-
B : Telluride 2019-

Tên chiều dài chiều rộng Chiều cao
A 4930mm 1840mm 1540mm
B 5000mm 1990mm 1750mm
Sự khác biệt -70mm -150mm -210mm
Tên cân nặng chiều dài cơ sở Bán kính quay vòng tối thiểu
A 1770kg 2850mm m
B 1865kg mm m
Sự khác biệt -95kg +2850mm +0m
Tên Khối lượng hàng hóa ghế ngồi chiều cao đi xe tối thiểu
A 450L 5 145mm
B L mm
Sự khác biệt +450L +5 +145mm





A : CROWN CROSSOVER G 2022-
B : Telluride 2019-

Tên Công suất động cơ xăng Mô-men xoắn động cơ xăng Dịch chuyển
A 137kW(186PS)220Nm2487cc
B ---
Sự khác biệt ---


Tên Công suất động cơ điện (F) Mô-men xoắn động cơ điện (F)
A 88kW(120PS)202Nm
B --
Sự khác biệt --
Tên Công suất động cơ điện (R) Mô-men xoắn động cơ điện (R)
A 40kW(54PS)120Nm
B --
Sự khác biệt --



TOYOTA CROWN CROSSOVER G 2022- 14714
Trang web nhà sản xuất ô tô
Crown truyền thống của Toyota sẽ được tu sửa hoàn toàn vào năm 2022.7.15. Crown đã có phong cách FR trong một thời gian dài, nhưng từ thời điểm này nó sẽ là một hệ dẫn động điện 4WD dựa trên FF. Kiểu dáng giống một chiếc coupe hơn là một chiếc sedan. Tôi cảm thấy rằng chiếc vương miện truyền thống không còn nữa. Tôi nhớ chiếc vương miện cũ kỹ, góc cạnh và trang nghiêm. Trong tương lai, chúng ta sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chèo lái làn sóng thay đổi lớn với tầm nhìn về điện khí hóa?

















KIA Telluride 2019- 13341
Trang web nhà sản xuất ô tô
Một chiếc SUV cỡ trung 3 chỗ, 7 hoặc 8 chỗ được xếp cùng với Ford Explorer, Cadillac XT6 và Toyota Highlander. Nó là phổ biến cho nội thất sang trọng và ngoại thất của nó với giá thấp.




TOYOTA CROWN CROSSOVER G 2022-

>>So sánh ảnh bằng cách chồng lên nhau




SUV   MPV   Hatchback   Wagon   Sedan   Coupe


<< < 1 >

like!
Tên
chiều dài
chiều rộng
Chiều cao
RAIZE G 2019-
23801
TOYOTA
RAIZE G 2019-
3995 1695 1620
C-HR HYBRID G 2016-
19289
TOYOTA
C-HR HYBRID G 2016-
4360 1795 1550
RAV4 PRIME 2020-
23141
TOYOTA
RAV4 PRIME 2020-
4600 1855 1685
VENZA 2021-
19882
TOYOTA
VENZA 2021-
4740 1855 1660
RAV4 PHV G 2020-
19549
TOYOTA
RAV4 PHV G 2020-
4600 1855 1690
Soul 2019-
51365
KIA
Soul 2019-
4195 1800 1615
Soul EV 2019-
12903
KIA
Soul EV 2019-
4195 1800 1605
CROWN HYBRID 2.5 S 2018-
22514
TOYOTA
CROWN HYBRID 2.5 S 2018-
4910 1800 1455
CAMRY HYBRID G 2017-
21987
TOYOTA
CAMRY HYBRID G 2017-
4885 1840 1445
Telluride 2019-
13341
KIA
Telluride 2019-
5000 1990 1750
FORTUNER 2015-
19539
TOYOTA
FORTUNER 2015-
4795 1855 1835
COROLLA Cross 2020-
24482
TOYOTA
COROLLA Cross 2020-
4460 1825 1620
COROLLA HYBRID G-X 2018-
18324
TOYOTA
COROLLA HYBRID G-X 2018-
4495 1745 1435
LAND CRUISER PRAD 2.8TX 2009-
26801
TOYOTA
LAND CRUISER PRAD 2.8TX 2009-
4825 1885 1850
PRIUS A 2015-
19891
TOYOTA
PRIUS A 2015-
4575 1760 1470
Tj CRUISER concept 2017
18341
TOYOTA
Tj CRUISER concept 2017
4300 1775 1620
Stinger 2017-
12350
KIA
Stinger 2017-
4830 1870 1400
Seltos 2019-
12343
KIA
Seltos 2019-
4375 1800 1615
YARIS CROSS G 2020-
22236
TOYOTA
YARIS CROSS G 2020-
4180 1765 1590
COROLLA Cross Hybrid 2020-
19081
TOYOTA
COROLLA Cross Hybrid 2020-
4460 1825 1620
MIRAI 2021-
17689
TOYOTA
MIRAI 2021-
4975 1885 1470
AVALON XLE Hybrid 2021-
19199
TOYOTA
AVALON XLE Hybrid 2021-
4976 1849 1435
K5 2021-
11448
KIA
K5 2021-
4905 1859 1445
Aygo X Prologue EV concept 2021
17120
TOYOTA
Aygo X Prologue EV concept 2021
3700 0 1500
COROLLA CROSS HYBRID G 4WD 2021-
19244
TOYOTA
COROLLA CROSS HYBRID G 4WD 2021-
4490 1825 1620
LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
23086
TOYOTA
LAND CRUISER GR SPORT D 2021-
4965 1990 1925
bZ4X Z 4WD 2022-
13462
TOYOTA
bZ4X Z 4WD 2022-
4690 1860 1650
CROWN CROSSOVER G 2022-
14714
TOYOTA
CROWN CROSSOVER G 2022-
4930 1840 1540
HARRIER PHEV 2023-
13678
TOYOTA
HARRIER PHEV 2023-
4740 1855 1660
LAND CRUISER 70 BAN 2014-
5418
TOYOTA
LAND CRUISER 70 BAN 2014-
4810 1870 1920
CROWN SPORTS SPORT Z 2023-
5881
TOYOTA
CROWN SPORTS SPORT Z 2023-
4720 1880 1560
LAND CRUISER 70 2023-
4319
TOYOTA
LAND CRUISER 70 2023-
4890 1870 1920

<< < 1 >



Back to top